Có 2 kết quả:
教头 jiào tóu ㄐㄧㄠˋ ㄊㄡˊ • 教頭 jiào tóu ㄐㄧㄠˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sporting coach
(2) military drill master (in Song times)
(2) military drill master (in Song times)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sporting coach
(2) military drill master (in Song times)
(2) military drill master (in Song times)
Bình luận 0